HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
lạnh (nhiệt độ)
lạnh
vòm họng
hăm dọa, dọa dẫm
bếp núc
mở mang, mở ra, số 7
bảy mươi
bảy mươi mốt
bảy mươi ba
bảy mươi hai
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO