HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
bảy mươi ba
bảy mươi hai
cãi vã
cái má
rựa
trắng
phối hợp
chụm lại, gặp nhau, giáp nhau
đoàn kết, gắn bó
mặc quần
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo