Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
rapet
Phát âm:
-
Danh từ
: diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
Từ liên quan:
nguâng: trán, thái dương
klôi: Người Kinh
ming dhon: mang tai
mahim: máu
gu adruh: cô gái, thiếu nữ
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
au
bôq đôiq
dhaq oh
dheac gông wi
đheac wi
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
75
Đang truy cập:
1.228.843
Tổng lượt: