HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
ghê tởm, ghê gớm
đánh bắt cá
sương, giọt sương
rất lắm
hay (hát hay, đàn hay...) êm tai, ngọt ngào
điên, khùng
đoạn, dài....
nỉ non
cái lưỡi
mỏng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO