HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
thủ thỉ, tâm tình, thỏ thẻ
mùa đông
phát cành, chặt nhánh cây
ghê tởm, ghê gớm
đánh bắt cá
sương, giọt sương
rất lắm
hay (hát hay, đàn hay...) êm tai, ngọt ngào
điên, khùng
đoạn, dài....
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo