HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
nỉ non
cái lưỡi
mỏng
bề thế
khéo léo, tỉ mỉ
bão
lúng túng, ngớ ngẩn
vòng, trong vòng
mò, dò tìm kiếm
cái cớ, lý do
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo