HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
cây trảy, trúc
tám mươi
tám mươi mốt
tám mươi ba
tám mươi hai
thoi thóp, hấp hối (sắp chết)
cái gút, thắt dây, nút thắt
hụt nhịp tim
oai phong
sang trọng (linh đình)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo