HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
tám mươi ba
tám mươi hai
thoi thóp, hấp hối (sắp chết)
Cái gút, thắt dây, nút thắt
hụt nhịp tim
oai phong
sang trọng (linh đình)
thủ thỉ, tâm tình, thỏ thẻ
Mùa đông
phát cành, chặt nhánh cây
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO