HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
khoe khoang
kêu, hót (chim)
cá nuôi
ai
Ai đó
ru, ngân nga, giọng ngâm (ngọt ngào)
trụ lại
hắt hơi
rau
Rau ăn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO