HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đành nhận (vì không còn cách nào, cái gì khác ngoài ra...)
hát kể dân ca
lỳ lượm
liếm
lõi cây
vay lúa
chiến sĩ, lính chiến
bừa bãi, bậy bạ
biết yêu thương, trìu mến, biết quý mến
cây
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO