-
Tính từ: vui vẻ
Ví dụ:
joq lem vui oh jah hocq truong dân tôcq nôiq tru: Rất vui vì em được học trường dân tộc nội trú.
Câu sử dụng từ:- joq lem vui oh jah hocq truong dân tôcq nôiq tru: Rất vui vì em được học trườnh dân tộc nội trú
- lem vui. i caq ôq.: Vui vẻ. Có ăn uống.