HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
bằng bởi, khó
khổ trước
chưa tính được/ nan giải/ khó tính toán
gian khổ, hoạn nạn, túng thiếu
yêu thương
Yêu, thương
Khó đẻ
khó khăn
Tóc, lông
râu cằm
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO