-
: bằng bởi, khó
Ví dụ:
hnem vroq xa haja kala vroq xa ximăng gecq: Nhà làm bằng tranh tre hay làm bằng ximăng gạch?
Câu sử dụng từ:- hnem vroq xa haja kala vroq xa ximăng gecq: Nhà làm bằng tranh tre hay làm bằng ximăng gạch?
- i hangai uh?: Có xa không?
- tram y têq xa ghêch i toq lêq y bac sy?: Trạm y tế xã bạn có bao nhiêu bác sĩ?
- xa ao hy dhai khôi i dhiq: Xã tôi cũng có rồi
- xa ao khôi i. ha xa ghêch khôi i uh?: Xã tôi có rồi. Còn xã bạn có chưa?
- xa ao khôi y.: Xã tôi có rồi.
- xa ghêch khôi i tram y têq uh?: Xã bạn có trạm y tế chưa?
- xa ghiêh khôi y tram xaq uh?: Xã bạn có trạm xá chưa?