Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
xa uông
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Tính từ
: khó đẻ
Từ liên quan:
cleac clêm: (ruột, gan) ruột, thịt
havao om i đuh: vết thương thối có mủ (nhiễm trùng)
clich dhon: điếc tai
cleac hi uông: sình, phình bụng
dheac iêc măt: mắt đổ ghèn
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
53
Đang truy cập:
193.177
Tổng lượt: