HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
bảy ngàn
nói chuyện
hỏi vợ
hỏi chồng
sui gia
sáu
Cúng bái
dập tắt, ngăn chặn
kia, đó
kia
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO