HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
sáu trăm bốn mươi
sáu trăm hai mươi
sáu mươi
sáu trăm mười
sáu ngàn
gãy răng
rụng răng
bỏ vào (phiếu)
giáp giới, bên cạnh, kề cận
đàm thoại
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO