HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
cãi vã
cái má
Rựa
trắng
phối hợp
chụm lại, gặp nhau, giáp nhau
Đoàn kết, gắn bó
mặc quần
sáu trăm
sáu trăm ba mươi
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO