Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
taban tabua
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Tính từ
: đoàn kết, gắn bó
Từ liên quan:
mon: cháu (xưng với chú, bác, cô, dượng)
tah 'têu: đối thoại, đối đáp
ping: anh, bác (xưng hô của xui gia với nhau, của con rể, con dâu với cha mẹ, ông bà, cô bác của vợ hoặc chồng)
gu-kraq plây: Già làng, lão làng
xau: cháu (xưng với ông bà)
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
đhuyt
gu kraq. wi krăq
gu-kraq plây
mon
ping
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
181
Đang truy cập:
505.856
Tổng lượt: