HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
trong đó, ở đó
chập vào,chạm đụng vào,
thắng, thắng lợi
Kia (dưới thấp)
rớt rụng tim,thót tim
điều trị , trị bệnh
đồng bằng
sáu
sáu mươi
sáu mươi mốt
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO