HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
ngày xưa, ngày xửa
hay tin
rát lưỡi
Cũng
tên
sừng, lơn rừng
vành (lá) tai
lá cờ
lưới
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO