Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
hki
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: sừng, lơn rừng
Từ gần nghĩa:
haki: heo rừng, sừng (động vật)
Từ liên quan:
criang: dốc, triền dốc
gông 'noiq: nơi khác, miền, vùng khác
kreang: dốc
ka nhong: con muỗi
ia vri h'mung: gà trống rừng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
120
Đang truy cập:
77.271
Tổng lượt: