HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
nam (phái nam)
người già uy tín
Già làng, lão làng
chèo queo, rũ rượi
hắt hơi
chín (nấu chín)
chín mươi
chín mươi chín
chín mươi mốt
chín mươi ba
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO