Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
gu kraq. wi krăq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: người già uy tín
Từ liên quan:
xau: cháu (xưng với ông bà)
taban tabua: đoàn kết, gắn bó
plây pla: hàng xóm, làng xóm
đhuyt: cô, chú , cậu, mợ, dượng, dì
plây: làng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
đhuyt
gu-kraq plây
mon
ping
plây
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
123
Đang truy cập:
1.232.917
Tổng lượt: