Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
gu kraq. wi krăq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: người già uy tín
Từ liên quan:
taban tabua: đoàn kết, gắn bó
xau: cháu (xưng với ông bà)
ta iu: xưng hô, tôn trọng, nghe lời
mon: cháu (xưng với chú, bác, cô, dượng)
tah 'têu: đối thoại, đối đáp
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
đhuyt
gu-kraq plây
mon
ping
plây
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
186
Đang truy cập:
505.729
Tổng lượt: