HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
đầu nguồn nước
chờ, đợi
mì (củ mì)
đỏ mũi
vùng, miền, quê quán
nơi khác, miền, vùng khác
lục địa
núi, vùng núi, miền quê
miền núi, vùng núi
đại dương biển sâu
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo