HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đỏ mũi
vùng, miền, quê quán
nơi khác, miền, vùng khác
lục địa
núi, vùng núi, miền quê
miền núi, vùng núi
đại dương biển sâu
cái càng (cua)
cô gái, thiếu nữ
nữ (phái nữ)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO