HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
gặt lúa ruộng (lúa nước)
cái đầu
đầu óc, trí óc
mày (gọi người nhỏ tuổi hơn theo kiểu thân mật)
gạch
Vô cùng
hoàn thành, xong (việc)
đè (đè lên)
gánh lúa...
kỹ càng, thận trọng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO