HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đấy, thế
từ, khoản
ngoài ra, bên ngoài
Ngoài đó ra
từ xa
từ ngày xưa, xa xưa
Từ ngày xưa ấy, lâu lắm rồi
xung quanh, bênh cạnh, bên lề, ngoài
ngoài ra
bên trong
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO