HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
chậm chạp, chậm rãi, chậm trễ
chậm chậm
chiên rán
Trước
đó
da
mời mọc (đến nhà mời)
Rượu
Rượu cần
cái loa
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO