A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
alac
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  Rượu
 Ví dụ:

au ùh ôq alac.: Tôi không uống rượu.

Câu sử dụng từ:
  • ìh ĩnh rot alac ùh?: Anh có muốn mua rượu không?
 Từ gần nghĩa:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 71  Đang truy cập:
  • 76.875  Tổng lượt: