A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
alac
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  rượu
 Ví dụ:

au ùh ôq alac.: Tôi không uống rượu.

Câu sử dụng từ:
  • au ùh ôq alac.: Tôi không uống rượu.
  • ìh ĩnh rot alac ùh?: Anh có muốn mua rượu không?
  • mơi voacq ôq alacq: Mời ông uống rượu
 Từ gần nghĩa:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 43  Đang truy cập:
  • 264.980  Tổng lượt: