HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
cái mông (phía sau đuôi)
hột con mắt (long nhãn)
ống, hũ (đèn), cái lư hương
nhảy (để vượt qua)
này, đây
Chặt, đốn
phát dọn
Chặt cây
Triền dốc, thác
thác nước
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO