HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
trước đây
sau
săn (đi săn thú rừng)
chia
bờ, ranh giới
nấu ăn
tháo (tháo nước)
cái thìa,muỗng
lén lút, rình mò (không tiếng động)
chạm đụng vào
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo