Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ca sêng ca taih
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: xương đùi
Từ liên quan:
mangai: con người
ca ning măt: mí mắt
ngai: người, con người
ca sêng kiang: xương quai hàm
ca sêng loong gênh: xương đòn gánh
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca 'niah jênh, ti
ca ning măt
ca piang jênh
ca sêng kiang
ca sêng loong gênh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
51
Đang truy cập:
881.337
Tổng lượt: