Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ca piang jênh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: bàn chân
Từ liên quan:
con kadri: con gái
eoq: anh
ca sêng loong gênh: xương đòn gánh
ca 'niah jênh, ti: móng chân, tay
ih: anh, chị (xưng hô với người lớn tuổi, ngôi thứ 2 số ít)
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca 'niah jênh, ti
ca ning măt
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
ca sêng loong gênh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
34
Đang truy cập:
184.013
Tổng lượt: