Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
klôi
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: Người Kinh
Từ liên quan:
rapet: lưỡi
ha công: cái miệng
ha drơ, 'mu: bộ mặt, hình ảnh
nguâng: trán, thái dương
kon nga: trẻ sơ sinh
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
au
bôq đôiq
dhaq oh
dheac gông wi
đheac wi
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
109
Đang truy cập:
1.227.974
Tổng lượt: