Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
con kadri
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: con gái
Từ liên quan:
troang oi rih: đường hướng sống (mưu sinh, làm ăn, sự ăn ở, làm ăn) kinh tế-xã hội
wi: họ (3 người trở lên)
ca 'niah jênh, ti: móng chân, tay
ih: anh, chị (xưng hô với người lớn tuổi, ngôi thứ 2 số ít)
ca sêng kiang: xương quai hàm
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca 'niah jênh, ti
ca ning măt
ca piang jênh
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
134
Đang truy cập:
77.796
Tổng lượt: