Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
avanh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: chăn nuôi
Từ liên quan:
catăp: trứng
ghênh 'mau...: gánh lúa...
ka dreang ia: chuồng gà
ia: Gà
kateo: cây mía
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
bôp
ca kroh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
48
Đang truy cập:
76.963
Tổng lượt: