A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
eoq
Phát âm:
- Đại từ:  anh
 Ví dụ:

eoq! ghêêh loq ta lêu Hrê uh? Anh! Anh có biết hát tiếng Hrê không?

Câu sử dụng từ:
  • ao lam hâu h'nang ah eoq.: Tôi đi dự đám ma mà anh
  • ao loh ta hwiên! eoq lam ta lêq meh?: Tôi xuống huyện! Anh đi đâu đó?
  • ba za ! pai poa, eoq pa ngot.: Bà zà ! Nấu cơm, anh đói.
  • eoq ! ao vơich ghêêh ma ro, xroq yq ghêêh dhôi klêq?: Anh ! Tôi hỏi anh cho rõ, sáng nay anh nói gì?
  • eoq ! ghêêh loq ta lêu hrê uh?: Anh ! Anh có biết hát tiếng hrê không
  • eoq ! plây py toq lêq kadraq?: Anh ! Xóm anh có bao nhiêu gia đình
  • eoq đăng kyq ka ao vaiq tiêt muc dhiq oq.: Anh đăng ký dùm tôi hai tiết mục với nha
  • lăm ta leq meh eoq?: Đi đâu đó anh?
 Từ gần nghĩa:
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 47  Đang truy cập:
  • 164.100  Tổng lượt: