Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
Vua
Phát âm:
-
Danh từ
: Bạn đi cùng
Từ liên quan:
ca 'niah jênh, ti: móng chân, tay
con ta moi: Người dân tộc
ca sêng kiang: xương quai hàm
ca sêng ca taih: xương đùi
ca sêng loong gênh: xương đòn gánh
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca 'niah jênh, ti
ca ning măt
ca piang jênh
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
177
Đang truy cập:
77.840
Tổng lượt: