Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cleac clêm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: (ruột, gan) ruột, thịt
Từ liên quan:
ca dhôh gâu: hộp sọ
havao om i đuh: vết thương thối có mủ (nhiễm trùng)
ca oac: ho
dheac iêc măt: mắt đổ ghèn
ca dhôh: hộp sọ
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
ca dhôh gâu
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
226
Đang truy cập:
77.623
Tổng lượt: