Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ca dhôh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: hộp sọ
Từ đồng nghĩa:
ca dhôh
Từ liên quan:
binh jôq: bệnh
cloc gâu: chốc đầu (không có tóc)
ka chit: chết, tử vong
ca oac: ho
goh muh: gãy mũi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh gâu
ca oac
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
48
Đang truy cập:
76.799
Tổng lượt: