Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ca 'niah jênh, ti
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: móng chân, tay
Từ liên quan:
eoq: anh
ca sêng ra nong: xương cổ
ca sêng kiang: xương quai hàm
mangai: con người
ying đôi jay: xách đôi giày
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca ning măt
ca piang jênh
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
ca sêng loong gênh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
83
Đang truy cập:
736.932
Tổng lượt: