Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ca 'niah jênh, ti
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: móng chân, tay
Từ liên quan:
ca sêng ca taih: xương đùi
con kadri: con gái
con ta moi: Người dân tộc
ying đôi jay: xách đôi giày
ca sêng poih: xương ống quyển
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca ning măt
ca piang jênh
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
ca sêng loong gênh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
141
Đang truy cập:
1.227.021
Tổng lượt: