Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
capeang ti
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: bàn tay
Từ liên quan:
cleac clêm: (ruột, gan) ruột, thịt
ca dhôh: hộp sọ
padren: sức khỏe
ca dhôh gâu: hộp sọ
ca chêh: hắt xì, hắt hơi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
43
Đang truy cập:
183.738
Tổng lượt: