Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
havao om i đuh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: vết thương thối có mủ (nhiễm trùng)
Từ liên quan:
jiq rapet: đau lưỡi
braq: dịch trái rạ
uh hrooc: đau ốm, mắc bệnh
xa uông: khó đẻ
jreo ôq: thuốc uống
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
36
Đang truy cập:
186.864
Tổng lượt: