-
Danh từ: khách (mời)
Ví dụ:
i ta moi truh h'nim vên loq wăq ka ta moi, ra oih mơi wi haq tooc h'nim: có khách đến nhà mình phải quý khách, ân cần mời họ vô nhà
Câu sử dụng từ:- i ta moi truh h'nim mangai hrê vroq 'mầng lêq?: có khách đến nhà người Hrê làm như thế nào?
- i ta moi truh h'nim vên loq wăq ka ta moi, ra oih mơi wi haq tooc h'nim.: có khách đến nhà mình phải quý khách, ân cần mời họ vô nhà.
Từ liên quan: