Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
axai:
câu
haki:
heo rừng, sừng (động vật)
măng:
đêm
h'mu:
hòn đá
loang:
cây
a xăn:
săn (đi săn thú rừng)
acang:
bờ, ranh giới
dhooc:
khỉ
dheac:
nước
razêu:
nứa
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[có 107 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
29
Đang truy cập:
183.890
Tổng lượt: