Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
pliêng tơh:
hạt đậu
chôi 'mau:
tỉa lúa
gătq 'mau:
gặt lúa ruộng (lúa nước)
ia h'mung:
gà trống
ro h'mung:
rõ gà trống
'mau ruông:
lúa ruộng
ka dreang ia:
chuồng gà
xot 'mau jêch:
suốt lúa rẫy
ghênh 'mau...:
gánh lúa...
câyq 'mau ruông:
cấy lúa nước
1
2
3
4
5
6
[có 60 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
30
Đang truy cập:
183.926
Tổng lượt: