Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
quai gon:
củ mỳ
quai tun:
củ khoai lang
vit trom:
chọt lỗ, chọc lỗ
ka xoong:
con tôm
a'roong:
đót
dha janh:
mướp
jôh 'mau:
mổ (gà mổ thóc)
quai lăng:
củ khoai lang
'mau jêch:
lúa rẫy
pliêng phi:
hạt gạo
1
2
3
4
5
6
[có 60 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
34
Đang truy cập:
183.898
Tổng lượt: