Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
quai lăng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: củ khoai lang
Từ gần nghĩa:
quai: khoai
Từ liên quan:
pliêng tơh: hạt đậu
chea: chồn cheo
xot 'mau jêch: suốt lúa rẫy
gătq 'mau: gặt lúa ruộng (lúa nước)
ghênh 'mau...: gánh lúa...
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
45
Đang truy cập:
184.269
Tổng lượt: