Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
cloc:
chốc, chỗ trống
blaoq:
liệu/nói liệu, lỡ lời
blenh:
cái bánh xe
a roh:
lười biếng
a paq:
đừng, chớ làm
yloac:
sương mù
ra wê:
lúng túng, ngớ ngẩn
bliêc:
nhấp nháy
hlech:
mắc, dính, vướng /mắc bẫy
vroâc:
về (đi về, đi lại)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[có 543 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
34
Đang truy cập:
240.188
Tổng lượt: