Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
ta jêh:
đánh nhau, chiến đấu
va hah:
cúng ông bà , tổ tiên/ trả công
hanênh:
răng
cleang:
con ó (bay trên cao sà rất nhanh xuống đất bắt gà, bắt chuột...)
'nayh:
chậm chạp, chậm rãi, khoan thai
ta zap:
chụm lại, gặp nhau, giáp nhau
ha'ro:
đánh dấu
ha-oâc:
cảm cúm
hanăng:
ma, người chết, xác chết
haling:
thọ, sống lâu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[có 327 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
28
Đang truy cập:
240.177
Tổng lượt: