HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
một ngàn
một ngàn (1000)
một ngàn lẻ chín mươi chín
một ngàn lẻ chín mươi
một ngàn lẻ một
một ngàn lẻ mười
một ngàn lẻ mười chín
một ngàn lẻ mười một
một ngàn lẻ mười hai
một ngàn lẻ năm mươi
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO