HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
một trăm sáu mươi
một trăm bảy mươi
một trăm bảy mươi chín
một trăm bảy mươi bốn
một trăm bảy mươi tám
một trăm triệu
một trăm hai mươi
một trăm hai mươi mốt
một trăm hai mươi hai
như cũ, mức cũ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO