HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
thâm đen
lần, lượt (số lần, số lượt ...)
lần lượt
khắp nơi
Bà (cụ)
bà (cụ) già
ma lúa, hồn lúa
Rẫy
đánh
đánh
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO